Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tè he

Academic
Friendly

Từ "tè he" trong tiếng Việt một từ được dùng để mô tả tư thế ngồi gập đầu gối, với hai chân xếp ra đằng sau. Tư thế này thường được thấytrẻ em hoặc trong những tình huống thoải mái, không chính thức.

Định nghĩa:
  • Tè he: Ngồi gập đầu gối, xếp hai chân ra đằng sau.
dụ sử dụng:
  1. Trẻ em: "Các em thường ngồi tè he khi chơi đất cát."
  2. Trong gia đình: "Khi xem phimnhà, mình thích ngồi tè he trên ghế sofa cho thoải mái."
  3. Trong văn hóa: "Trong một số nền văn hóa, ngồi tè he được coi một cách thư giãn."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong giao tiếp: "Khi mình nói chuyện với bạn , mình thường ngồi tè he để thể hiện sự thân mật."
  • Tinh thần thoải mái: "Tâm trạng của mình rất thoải mái khi ngồi tè he bên bờ hồ, ngắm cảnh."
Phân biệt biến thể:
  • "Tè he" chủ yếu được sử dụng để chỉ tư thế ngồi. Không nhiều biến thể khác nhau của từ này, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để mô tả trạng thái, dụ: "ngồi tè he thoải mái".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngồi xổm: Tư thế ngồi xổm thường hai chân gập lại dưới thân không giống với "tè he", "tè he" hai chân xếp ra đằng sau.
  • Ngồi bệt: Cũng một tư thế ngồi thoải mái, nhưng không nhất thiết phải gập chân ra đằng sau như "tè he".
Từ liên quan:
  • Tư thế: Có thể nói về các kiểu ngồi khác nhau.
  • Thư giãn: Khi ngồi tè he, người ta thường cảm thấy thoải mái thư giãn hơn.
  1. Nói ngồi gập đầu gối, xếp hai chân ra đằng sau: Ngồi tè he.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tè he"